Vitamin B9 (Folate) Là Gì? Công Dụng, Nhu Cầu & Top Thực Phẩm

Vitamin B9 (folate) đóng vai trò then chốt trong tổng hợp và sửa chữa DNA, sản sinh hồng cầu và phòng ngừa khuyết tật ống thần kinh ở thai nhi. Bài viết từ Jung Hạt cung cấp cái nhìn toàn diện về công dụng chính, nhu cầu khuyến nghị DFE theo độ tuổi và giai đoạn sinh lý, danh sách top thực phẩm giàu folate như rau lá xanh, đậu và gan cùng mẹo chế biến giữ dưỡng chất tối ưu. Đừng bỏ lỡ những thông tin hữu ích để xây dựng thực đơn giàu vitamin B9, bảo vệ sức khỏe tim mạch và hệ thần kinh ngay từ hôm nay cùng Jung Hạt!

1. Vitamin B9 (Folate) Là Gì? (Nguồn tham khảo: vinmec.com)
Vitamin B9 hay Folate, trước đây gọi là folacin, là thuật ngữ chung cho cả folate thực phẩm tự nhiên và axit folic, dạng monoglutamate oxy hóa hoàn toàn của vitamin được sử dụng trong thực phẩm bổ sung và thực phẩm tăng cường. Đây là một vitamin nhóm B quan trọng cho sự phát triển và trao đổi chất của tế bào.
Vitamin B9 và axit folic có tác dụng tương tự. Vitamin B9 được tìm thấy tìm thấy tự nhiên trong thực phẩm. Axit folic là phiên bản nhân tạo bổ sung và thêm vào thực phẩm.
Từ năm 1998, axit folic đã được thêm vào ngũ cốc, bột mì, bánh mì, mì ống, các mặt hàng bánh... Thực phẩm có nhiều folate tự nhiên bao gồm các loại rau lá (như rau bina, bông cải xanh và rau diếp), đậu bắp, măng tây, trái cây (như chuối, dưa, và chanh) đậu, men, nấm, thịt (như gan và thận bò), nước cam và nước ép cà chua.
Axit folic cũng được sử dụng trong nhiều tình trạng bệnh khác bao gồm đau dây thần kinh trong bệnh tiểu đường, bệnh tim, mất trí nhớ và nhiều bệnh khác.
Axit folic thường được sử dụng kết hợp với các vitamin B khác. Lượng folate hàng ngày được khuyên dùng cho người lớn là 400 microgam (mcg). Phụ nữ trưởng thành đang có kế hoạch mang thai hoặc có thể mang thai nên được khuyên nên uống 400 đến 800 mcg axit folic mỗi ngày.
2. Công Dụng Chính của Vitamin B9
- Tổng hợp và sửa chữa DNA
Folate tham gia vận chuyển nhóm methyl (-CH₃) trong quá trình tổng hợp thymine, một thành phần của DNA. Thiếu folate gây gián đoạn phân chia tế bào, dẫn đến rối loạn tăng trưởng, thiếu máu và tăng nguy cơ đột biến gen.
- Sản sinh hồng cầu
Vitamin B9 cần thiết cho giai đoạn tiền tủy xương trong tủy, nơi tạo hồng cầu. Thiếu folate kéo dài dẫn đến thiếu máu megaloblastic, biểu hiện mệt mỏi, da xanh, hoa mắt, chóng mặt.
- Phòng ngừa khuyết tật ống thần kinh
Ống thần kinh của thai nhi hình thành trong 28 ngày đầu sau khi thụ tinh. Bổ sung folate trước và trong 3 tháng đầu thai kỳ giúp giảm 50–70% nguy cơ hở ống thần kinh như khe hở cột sống và vô sọ.
- Giảm homocysteine, bảo vệ tim mạch
Folate cùng B6 và B12 tham gia chuyển homocysteine thành methionine, giữ homocysteine ở mức an toàn. Tăng homocysteine là yếu tố nguy cơ của xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
- Hỗ trợ chức năng thần kinh
Thiếu folate lâu dài có thể dẫn đến rối loạn tâm thần, trầm cảm, suy giảm nhận thức. Folate tham gia tổng hợp neurotransmitter như serotonin, dopamine, góp phần duy trì cân bằng tâm trạng.
- Tăng cường miễn dịch
Folate cần thiết cho phân chia và phát triển tế bào lympho, hỗ trợ đáp ứng miễn dịch. Thiếu folate có thể làm giảm số lượng bạch cầu và giảm khả năng kháng khuẩn, kháng virus.
- Hỗ trợ tăng trưởng tế bào
Trong giai đoạn phát triển nhanh như thời thơ ấu, tuổi dậy thì, thai kỳ và cho con bú, nhu cầu folate tăng cao để đáp ứng tốc độ phân chia tế bào.
Nhu Cầu Khuyến Nghị Hàng Ngày
Theo khuyến nghị của Viện Dinh dưỡng Quốc gia và tham khảo hướng dẫn của Vinmec, nhu cầu folate (DFE - Dietary Folate Equivalent) như sau:
1. Khuyến nghị chung theo độ tuổi và đối tượng
Đối tượng | Nhu cầu hàng ngày |
---|---|
Trẻ sơ sinh 0-6 tháng | 65 mcg/ngày |
Trẻ 7-12 tháng | 80 mcg/ngày |
Trẻ 1-3 tuổi | 150 mcg/ngày |
Trẻ 4-8 tuổi | 200 mcg/ngày |
Trẻ 9-13 tuổi | 300 mcg/ngày |
Thanh thiếu niên 14-18 tuổi | 400 mcg/ngày |
Người trưởng thành (≥19 tuổi) | 400 mcg/ngày |
2. Nhóm đặc biệt cần bổ sung cao hơn
Đối tượng | Nhu cầu đặc biệt |
---|---|
Phụ nữ chuẩn bị mang thai | 400-800 mcg/ngày (bắt đầu ít nhất 1 tháng trước thụ thai) |
Phụ nữ mang thai | 600-800 mcg/ngày (đặc biệt quan trọng trong 3 tháng đầu) |
Phụ nữ cho con bú | 500 mcg/ngày |
Người có tiền sử sinh con dị tật ống thần kinh | Có thể cần liều cao 4.000 mcg/ngày (theo chỉ định bác sĩ) |
Chú thích: 1 µg DFE = 1 µg folate tự nhiên trong thực phẩm = 0,6 µg folic acid trong viên uống (nguồn uống) = 0,5 µg folic acid trong thực phẩm tăng cường.
Lưu ý UL: Liều folic acid bổ sung không vượt quá 1000 µg/ngày để tránh che lấp thiếu B12 và gây tổn thương thần kinh tiềm ẩn (Nguồn: Vinmec).
4. Nguồn Thực Phẩm Giàu Vitamin B9
Để đáp ứng nhu cầu hàng ngày, hãy đa dạng hóa thực phẩm sau:
Nhóm thực phẩm | Tên thực phẩm | Hàm lượng |
---|---|---|
Rau lá xanh đậm | Rau bina (spinach) | 194 µg/100 g |
Bông cải xanh (broccoli) | 63 µg/100 g | |
Cải xoăn (kale) | 141 µg/100 g | |
Rau diếp | 136 µg/100 g | |
Các loại đậu | Đậu lăng luộc | 181 µg/100 g |
Đậu đen | 149 µg/100 g | |
Đậu Hà Lan | 65 µg/100 g | |
Nội tạng động vật | Gan bò | 290 µg/100 g |
Gan gà | 578 µg/100 g | |
Ngũ cốc nguyên hạt & thực phẩm tăng cường | Bánh mì nguyên cám | 61 µg/100 g |
Ngũ cốc ăn sáng tăng cường | 100-400 µg/100 g (tùy thương hiệu) | |
Gạo lứt | 20 µg/100 g | |
Trái cây | Bơ | 81 µg/100 g |
Cam | 30 µg/100 g | |
Dâu tây | 24 µg/100 g | |
Chuối | 20 µg/100 g | |
Các loại hạt & hạt giống | Hạt hướng dương | 227 µg/100 g |
Hạt bí | 58 µg/100 g | |
Thực phẩm lên men | Men bia (brewer's yeast) | 1000 µg/100 g (rất giàu folate, nhưng dùng lượng nhỏ) |
Mẹo chế biến: Vì folate dễ phân hủy bởi nhiệt và ánh sáng, nên ưu tiên luộc nhanh, hấp hoặc dùng rau sống trong salad; hạn chế nấu quá lâu.
5. Lời Khuyên Khi Bổ Sung Vitamin B9
- Đa dạng hóa thực đơn
Kết hợp rau xanh, đậu, nội tạng, ngũ cốc nguyên hạt và trái cây tươi mỗi ngày để tự nhiên đáp ứng đủ folate cùng các vi chất khác.
- Bổ sung trước khi mang thai
Phụ nữ có kế hoạch mang thai nên bắt đầu bổ sung 400 µg DFE folic acid tối thiểu 1 tháng trước khi thụ thai và duy trì trong suốt 3 tháng đầu thai kỳ để bảo vệ ống thần kinh.
- Kết hợp thực phẩm và viên uống
Khi chế độ ăn không đủ folate (thiếu rau xanh, đậu, nội tạng), có thể dùng viên folic acid (400 µg/ngày) kết hợp với thực phẩm giàu folate tự nhiên.
- Điều chỉnh liều với bác sĩ
Với người có nguy cơ thiếu folate (rối loạn hấp thu, bệnh lý gan mật, nghiện rượu, dùng thuốc kháng động kinh), cần tham khảo ý kiến chuyên gia để có phác đồ liều cao hơn (khoảng 1-5 mg/ngày) dưới giám sát y tế.
- Theo dõi tương tác thuốc
Methotrexate, thuốc kháng động kinh (phenytoin, carbamazepine) có thể làm giảm folate; người dùng kéo dài cần bổ sung thêm theo hướng dẫn bác sĩ.
- Lưu ý dấu hiệu thiếu hụt
Mệt mỏi, thiếu máu megaloblastic, lở miệng, rối loạn tiêu hóa, trầm cảm nhẹ. Nếu xuất hiện, cần xét nghiệm máu (hồng cầu và serum folate) để đánh giá.
- Không lạm dụng folic acid quá liều
Dùng vượt mức UL có thể che lấp thiếu B12, gây tổn thương thần kinh không hồi phục. Luôn tuân thủ khuyến nghị và tham vấn chuyên gia.
Kết Luận
Vitamin B9 (folate) đóng vai trò không thể thay thế trong tổng hợp DNA, sản xuất hồng cầu, phòng ngừa khuyết tật ống thần kinh và bảo vệ tim mạch. Với thực đơn đa dạng gồm rau lá xanh đậm, đậu, nội tạng, ngũ cốc nguyên hạt và trái cây tươi, bạn có thể dễ dàng đáp ứng nhu cầu 400-600 µg DFE/ngày tùy giai đoạn. Đừng quên theo dõi Jung Hạt để cập nhật thêm bí quyết dinh dưỡng, công thức món ăn giàu folate và sản phẩm tăng cường nhóm B an toàn, chất lượng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngại liên hệ với Jung Hạt nhé!
(Nguồn tham khảo: Vinmec, Nhà thuốc Long Châu)
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan

Khoáng Chất Là Gì? Lợi Ích Cho Sức Khỏe Nguồn Thực Phẩm Và Cách Bổ Sung An Toàn
Jung Hạt - 2 tuần trước

Vitamin B2 (Riboflavin) Tác dụng, Khuyến nghị & Danh sách thực phẩm giàu Riboflavin
Jung Hạt - 2 tuần trước

Vitamin B12 (Cobalamin) Là Gì? Vai Trò, Khuyến Nghị & Cách Bổ Sung Hiệu Quả
Jung Hạt - 2 tuần trước

Vitamin B7 (Biotin) Là Gì? Công Dụng, Nhu Cầu & Nguồn Thực Phẩm
Jung Hạt - 2 tuần trước